--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dill pickle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dill pickle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dill pickle
+ Noun
dưa chuột dầm giấm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dill pickle"
Những từ có chứa
"dill pickle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dầm
bão
ngấu
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
dill pickle
:
dưa chuột dầm giấm.
+
fun
:
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùato be fond of fun thích vui đùahe is great (good) fun anh ta vui thích, anh ta vui đùa
+
dafla
:
ngôn ngữ Kamarupan ít được biết đến
+
cucurbita argyrosperma
:
(thực vật) cây bí rợ
+
beat-up
:
bị hư hại, hỏng, tổn hại do bị đập, đánh đòn