--

dill pickle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dill pickle

+ Noun

  • dưa chuột dầm giấm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dill pickle"
  • Những từ có chứa "dill pickle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dầm bão ngấu
Lượt xem: 586